Tiếng Anh sửa

 
azalea

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈzeɪɫ.jə/

Danh từ sửa

azalea /ə.ˈzeɪɫ.jə/

  1. (Thực vật học) Cây khô (họ đỗ quyên).

Tham khảo sửa