Xem Axolotl

Tiếng Anh

sửa
 
axolotl

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nahuatl axolotl.

Danh từ

sửa

axolotl (số nhiều axolotls)

  1. (Động vật học) Axolot (ấu trùng kỳ nhông Mexico).


Tiếng Nahuatl cổ điển

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈa.ʃo.lot͡ɬ/

Danh từ

sửa

axolotl

  1. (Động vật học) Kỳ giông Mexico.

Từ liên hệ

sửa


Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ak.sɔ.lɔtl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
axolotl
/ak.sɔ.lɔtl/
axolotls
/ak.sɔ.lɔtl/

axolotl /ak.sɔ.lɔtl/

  1. (Động vật học) Axolot (ấu trùng kỳ nhông Mexico).

Tham khảo

sửa


Tiếng Trung Nahuatl

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈa.ʃo.lotɬ/

Danh từ

sửa

axolotl

  1. (Động vật học) Kỳ giông Mexico.

Từ liên hệ

sửa