axolotl
Xem Axolotl
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Nahuatl axolotl.
Danh từ
sửaaxolotl (số nhiều axolotls)
Tiếng Nahuatl cổ điển
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈa.ʃo.lot͡ɬ/
Danh từ
sửaaxolotl
- (Động vật học) Kỳ giông Mexico.
Từ liên hệ
sửa
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sɔ.lɔtl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
axolotl /ak.sɔ.lɔtl/ |
axolotls /ak.sɔ.lɔtl/ |
axolotl gđ /ak.sɔ.lɔtl/
Tham khảo
sửa- "axolotl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Trung Nahuatl
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈa.ʃo.lotɬ/
Danh từ
sửaaxolotl
- (Động vật học) Kỳ giông Mexico.