axiomatisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
axiomatisation /ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/ |
axiomatisation /ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/ |
axiomatisation gc /ak.si.jɔ.ma.ti.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "axiomatisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)