axiomatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.si.jɔ.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/ |
axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/ |
Giống cái | axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/ |
axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/ |
axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/
- Xem axiome
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/ |
axiomatique /ak.si.jɔ.ma.tik/ |
axiomatique gc /ak.si.jɔ.ma.tik/
Tham khảo
sửa- "axiomatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)