Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
axiomatics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
axiomatics
số nhiều
dùng như số ít (toán học)
Tiên
đề
học
.
Hệ
tiên
đề.
Tham khảo
sửa
"
axiomatics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)