Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti/

Danh từ

sửa

axiom of continuity / ˌkɑːn.tə.ˈnuː.ə.ti/

  1. ((econ)) Tiên đề về tính liên tục.

Tham khảo

sửa