axiom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæk.si.əm/
Hoa Kỳ | [ˈæk.si.əm] |
Danh từ
sửaaxiom /ˈæk.si.əm/
- Chân lý, sự thật, đương nhiên.
- (Toán học) Tiên đề.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Châm ngôn, phương ngôn.
Tham khảo
sửa- "axiom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)