Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
axilla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æɡ.ˈzɪ.lə/
Danh từ
sửa
axilla
số nhiều
axillae
/æɡ.ˈzɪ.lə/
(
Giải phẫu
)
Nách
.
(
Thực vật học
) (như)
axil
.
Tham khảo
sửa
"
axilla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)