Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈwɪr.i/

Tính từ

sửa

aweary /ə.ˈwɪr.i/

  1. (Thơ ca) Mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời.

Tham khảo

sửa