Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈweɪ.kə.nɜː/

Danh từ

sửa

awakener /ə.ˈweɪ.kə.nɜː/

  1. Xem awaken

Tham khảo

sửa