Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avverge
Hiện tại chỉ ngôi avverger
Quá khứ avverga, avverget
Động tính từ quá khứ avverga, avverget
Động tính từ hiện tại

avverge

  1. Ngăn ngừa, dự phòng, đề phòng.
    Uhellet kunne ha vært avverget.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa