Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avverge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avverge
Hiện tại chỉ ngôi
avverger
Quá khứ
avverga
,
avverget
Động tính từ quá khứ
avverga
,
avverget
Động tính từ hiện tại
—
avverge
Ngăn ngừa
,
dự phòng
, đề
phòng
.
Uhellet kunne ha vært
avverge
t.
Phương ngữ khác
sửa
avverje
Tham khảo
sửa
"
avverge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)