Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực avunculaire
/a.vɔ̃.ky.lɛʁ/
avunculaire
/a.vɔ̃.ky.lɛʁ/
Giống cái avunculaire
/a.vɔ̃.ky.lɛʁ/
avunculaire
/a.vɔ̃.ky.lɛʁ/

avunculaire /a.vɔ̃.ky.lɛʁ/

  1. (Thuộc) Cậu (chú, bác, cô, dì).

Tham khảo

sửa