avstamning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avstamning | avstamningen |
Số nhiều | avstamninger | avstamningene |
avstamning gđ
Tham khảo
sửa- "avstamning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avstamning | avstamningen |
Số nhiều | avstamninger | avstamningene |
avstamning gđ