Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avspasere
Hiện tại chỉ ngôi avspaserer
Quá khứ avspaserte
Động tính từ quá khứ avspasert
Động tính từ hiện tại

avspasere

  1. Nghỉ (do việc làm quá giờ).
    Jeg skal avspasere en uke fra arbeid.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa