avspasere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avspasere |
Hiện tại chỉ ngôi | avspaserer |
Quá khứ | avspaserte |
Động tính từ quá khứ | avspasert |
Động tính từ hiện tại | — |
avspasere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) avspasering gđc: Sự nghỉ bù.
Tham khảo
sửa- "avspasere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)