avslapning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avslapning | avslapningen |
Số nhiều | avslapninger | avslapningene |
avslapning gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "avslapning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)