avsky
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avsky | avskyen |
Số nhiều | avskyer | avskyene |
avsky gđ
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avsky |
Hiện tại chỉ ngôi | avskyr |
Quá khứ | avskydde |
Động tính từ quá khứ | avskydd |
Động tính từ hiện tại | — |
avsky
Tham khảo
sửa- "avsky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)