Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avsky avskyen
Số nhiều avskyer avskyene

avsky

  1. Sự ghét, ghê tởm.
    å føle avsky for noe

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å avsky
Hiện tại chỉ ngôi avskyr
Quá khứ avskydde
Động tính từ quá khứ avskydd
Động tính từ hiện tại

avsky

  1. Ghét, ghê tởm.
    Jeg avskyr store selskaper.

Tham khảo

sửa