Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít avskrift avskrifta, avskriften
Số nhiều avskrifter avskriftene

avskrift gđc

  1. Sự chép, sự sao lại. Bản chép lại, bản sao.
    å ta riktig avskrift av en attest

Tham khảo sửa