Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avsides
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
avsides
gt
avsides
Số nhiều
avsides
Cấp
so sánh
—
cao
—
avsides
Hẻo lánh
,
cách biệt
.
Hytta ligger
avsides
til.
Tham khảo
sửa
"
avsides
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)