Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avoine
/a.vwan/
avoines
/a.vwan/

avoine gc /a.vwan/

  1. Yến mạch (cây, hạt).

Tham khảo

sửa