Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avocasseries
/a.vɔ.ka.sʁi/
avocasseries
/a.vɔ.ka.sʁi/

avocasserie gc

  1. (Thân mật, nghĩa xấu) Sự biện hộ tồi.

Tham khảo

sửa