Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avmakt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
avmakt
avmakta
,
avmakten
Số nhiều
—
—
avmakt
gđc
Sự
bất lực
,
thất thế
.
Jeg føler
avmakt
overfor byråkratiet.
Tham khảo
sửa
"
avmakt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)