avlevere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avlevere |
Hiện tại chỉ ngôi | avleverer |
Quá khứ | avleverte |
Động tính từ quá khứ | avlevert |
Động tính từ hiện tại | — |
avlevere
Tham khảo
sửa- "avlevere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)