Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avlang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
avlang
gt
avlangt
Số nhiều
avlange
Cấp
so sánh
—
cao
—
avlang
Có
hình
chữ nhật
hay
bầu dục
.
Bordet er
avlangt
.
Tham khảo
sửa
"
avlang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)