Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avløse
Hiện tại chỉ ngôi avløser
Quá khứ avløste
Động tính từ quá khứ avløst
Động tính từ hiện tại

avløse

  1. Thay, thế, thay thế.
    Jeg skal avløse deg om en time.
    Den ene ulykken avløste den andre.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa