Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avløse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avløse
Hiện tại chỉ ngôi
avløser
Quá khứ
avløste
Động tính từ quá khứ
avløst
Động tính từ hiện tại
—
avløse
Thay
,
thế
,
thay thế
.
Jeg skal
avløse
deg om en time.
Den ene ulykken
avløste
den andre.
Phương ngữ khác
sửa
avløyse
Tham khảo
sửa
"
avløse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)