Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avlønne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å avlønne
Hiện tại chỉ ngôi
avlønner
Quá khứ
avlønna
,
avlønnet
,
avlønte
Động tính từ quá khứ
avlønna
,
avlønnet
,
avlønt
Động tính từ hiện tại
—
avlønne
Trả
lương
.
Jeg har ikke råd til
å avlønne
flere arbeidere.
Tham khảo
sửa
"
avlønne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)