Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít avklaring avklaringa, avklaringen
Số nhiều avklaringer avklaringene

avklaring gđc

  1. Sự làm cho minh bạch, sáng tỏ.
    Møtet ga ingen avklaring på/av konflikten.

Tham khảo

sửa