Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avhenge
Hiện tại chỉ ngôi avhenger
Quá khứ avhang
Động tính từ quá khứ avhengt
Động tính từ hiện tại

avhenge

  1. Lệ thuộc, tuỳ thuộc.
    Jeg kommer kanskje, det avhenger av været.

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å avhenge
Hiện tại chỉ ngôi avhenger
Quá khứ avhang
Động tính từ quá khứ avhengt
Động tính từ hiện tại

avhenge

  1. Lệ thuộc, tuỳ thuộc.
    Jeg kommer kanskje, det avhenger av været.

Tham khảo sửa