avhenge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avhenge |
Hiện tại chỉ ngôi | avhenger |
Quá khứ | avhang |
Động tính từ quá khứ | avhengt |
Động tính từ hiện tại | — |
avhenge
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å avhenge |
Hiện tại chỉ ngôi | avhenger |
Quá khứ | avhang |
Động tính từ quá khứ | avhengt |
Động tính từ hiện tại | — |
avhenge
Tham khảo
sửa- "avhenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)