avertisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vɛʁ.ti.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avertisseur /a.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
avertisseurs /a.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
Giống cái | avertisseur /a.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
avertisseuses /a.vɛʁ.ti.søz/ |
avertisseur /a.vɛʁ.ti.sœʁ/
- Báo hiệu.
- Signal avertisseur — hiệu báo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avertisseur /a.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
avertisseurs /a.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
avertisseur gđ /a.vɛʁ.ti.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "avertisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)