Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avertir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.vɛʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
avertir
ngoại động từ
/a.vɛʁ.tiʁ/
Báo
cho biết
.
Avertir
ses amis d’un changement d’adresse
— báo cho các bạn biết việc đổi địa chỉ
Tham khảo
sửa
"
avertir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)