Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈprɑː.ˌdəkt/

Danh từ

sửa

average revenue product / ˈprɑː.ˌdəkt/

  1. ((econ)) Sản phẩm doanh thu bình quân.

Tham khảo

sửa