Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

aventurer ngoại động từ /a.vɑ̃.ty.ʁe/

  1. Liều.
    Aventurer une somme — liều bỏ một món tiền

Tham khảo

sửa