Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.va.ʁi.sjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực avaricieux
/a.va.ʁi.sjø/
avaricieux
/a.va.ʁi.sjø/
Giống cái avaricieuse
/a.va.ʁi.sjøz/
avaricieux
/a.va.ʁi.sjø/

avaricieux /a.va.ʁi.sjø/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bủn xỉn.

Tham khảo

sửa