Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.vɑ̃.bʁa/

Danh từ sửa

avant-bras /a.vɑ̃.bʁa/

  1. (Giải phẫu) Cẳng tay.

Tham khảo sửa