Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avansert
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
avansert
gt
avansert
Số nhiều
avanserte
Cấp
so sánh
—
cao
—
avansert
Tiến bộ
,
tăng tiến
.
en
avansert
maskin
Tham khảo
sửa
"
avansert
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)