Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc avansert
gt avansert
Số nhiều avanserte
Cấp so sánh
cao

avansert

  1. Tiến bộ, tăng tiến.
    en avansert maskin

Tham khảo

sửa