Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avanie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.va.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
avanie
/a.va.ni/
avanies
/a.va.ni/
avanie
gc
/a.va.ni/
Điều
sỉ nhục
.
Infliger une
avanie
à qqn
— sỉ nhục ai
Essuyer une
avanie
— chịu sỉ nhục, bị nhục
Tham khảo
sửa
"
avanie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)