Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
avanie
/a.va.ni/
avanies
/a.va.ni/

avanie gc /a.va.ni/

  1. Điều sỉ nhục.
    Infliger une avanie à qqn — sỉ nhục ai
    Essuyer une avanie — chịu sỉ nhục, bị nhục

Tham khảo

sửa