Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

avaler ngoại động từ /a.va.le/

  1. Nuốt.
    Avaler des aliments — nuốt thức ăn
    J'ai cru qu’il allait m’avaler tout cru — tôi đã tưởng nó nuốt sống tôi đi
    Avaler sa colère — nuốt giận
    Avaler des humiliations — nuốt nhục
    Avaler ses mots en parlant — nuốt chữ (nói quá nhanh)
  2. (Thân mật) Tin.
    C’est une histoire difficile à avaler — đó là một câu chuyện khó mà tin
  3. Ngốn.
    Avaler un roman — ngốn một cuốn tiểu thuyết
    Voiture qui avale la route — xe chạy thật nhanh
    avaler des couleuvres — xem couleuvre
    avaler qqn des yeux — (thân mật) nhìn ai hau háu
    avaler la pilule; avaler le morceau — ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
    avaler son acte de naissance — (thông tục) chết
    avaler l’obstacle — vượt trở ngại một cách dễ dàng
    avoir avalé sa langue — nhất quyết không nói một lời nào

Tham khảo

sửa