avaler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.va.le/
Ngoại động từ
sửaavaler ngoại động từ /a.va.le/
- Nuốt.
- Avaler des aliments — nuốt thức ăn
- J'ai cru qu’il allait m’avaler tout cru — tôi đã tưởng nó nuốt sống tôi đi
- Avaler sa colère — nuốt giận
- Avaler des humiliations — nuốt nhục
- Avaler ses mots en parlant — nuốt chữ (nói quá nhanh)
- (Thân mật) Tin.
- C’est une histoire difficile à avaler — đó là một câu chuyện khó mà tin
- Ngốn.
- Avaler un roman — ngốn một cuốn tiểu thuyết
- Voiture qui avale la route — xe chạy thật nhanh
- avaler des couleuvres — xem couleuvre
- avaler qqn des yeux — (thân mật) nhìn ai hau háu
- avaler la pilule; avaler le morceau — ngậm đắng nuốt cay, cam chịu
- avaler son acte de naissance — (thông tục) chết
- avaler l’obstacle — vượt trở ngại một cách dễ dàng
- avoir avalé sa langue — nhất quyết không nói một lời nào
Tham khảo
sửa- "avaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)