Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

autotype

  1. Bản sao đúng.
  2. Thuật in ảnh.

Ngoại động từ

sửa

autotype ngoại động từ

  1. Sao đúng.
  2. In ảnh.

Tham khảo

sửa