autoradiography
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔ.toʊ.ˈreɪ.di.ə.ˌɡræ.fi/
Danh từ
sửaautoradiography /ˌɔ.toʊ.ˈreɪ.di.ə.ˌɡræ.fi/
- Cách tự chụp bằng tia phóng xạ.
Tham khảo
sửa- "autoradiography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)