Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autoportrait
/ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/
autoportraits
/ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/

autoportrait /ɔ.tɔ.pɔʁ.tʁɛ/

  1. Chân dung tự vẽ.

Tham khảo

sửa