autom
Xem thêm: autóm
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaautom (số nhiều automs)
- Dạng viết khác của autem
Tính từ
sửaautom (so sánh hơn more autom, so sánh nhất most autom)
- Dạng viết khác của autem
Từ đảo chữ
sửaTiếng Ba Lan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaautom
Tiếng Slovak
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaautom
- Dạng instrumental số ít của auto