Xem thêm: autóm

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

autom (số nhiều automs)

  1. Dạng viết khác của autem

Tính từ

sửa

autom (so sánh hơn more autom, so sánh nhất most autom)

  1. Dạng viết khác của autem

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

autom

  1. Dạng dat. số nhiều của auto

Tiếng Slovak

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

autom

  1. Dạng instrumental số ít của auto

Tham khảo

sửa