autogène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.ʒɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autogène /ɔ.tɔ.ʒɛn/ |
autogène /ɔ.tɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | autogène /ɔ.tɔ.ʒɛn/ |
autogène /ɔ.tɔ.ʒɛn/ |
autogène /ɔ.tɔ.ʒɛn/
- Tự sinh.
- Dieu est autogène — Thượng đế mang tính cách tự sinh
- soudure autogène — (kỹ thuật) hàn xì
Tham khảo
sửa- "autogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)