Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.kɔ.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực autocollant
/ɔ.tɔ.kɔ.lɑ̃/
autocollantes
/ɔ.tɔ.kɔ.lɑ̃t/
Giống cái autocollant
/ɔ.tɔ.kɔ.lɑ̃/
autocollantes
/ɔ.tɔ.kɔ.lɑ̃t/

autocollant /ɔ.tɔ.kɔ.lɑ̃/

  1. Tự dính.
    Etiquettes autocollantes — nhãn tự dính

Tham khảo

sửa