autoclave
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌkleɪv/
Danh từ sửa
autoclave /ˈɔ.toʊ.ˌkleɪv/
Tham khảo sửa
- "autoclave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.tɔ.klav/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
autoclave /ɔ.tɔ.klav/ |
autoclave /ɔ.tɔ.klav/ |
autoclave gđ /ɔ.tɔ.klav/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autoclave /ɔ.tɔ.klav/ |
autoclave /ɔ.tɔ.klav/ |
Giống cái | autoclave /ɔ.tɔ.klav/ |
autoclave /ɔ.tɔ.klav/ |
autoclave /ɔ.tɔ.klav/
Tham khảo sửa
- "autoclave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)