Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔ.toʊ.ˌkleɪv/

Danh từ

sửa

autoclave /ˈɔ.toʊ.ˌkleɪv/

  1. Nồi hấp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɔ.klav/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
autoclave
/ɔ.tɔ.klav/
autoclave
/ɔ.tɔ.klav/

autoclave /ɔ.tɔ.klav/

  1. Nồi hấp cao áp.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực autoclave
/ɔ.tɔ.klav/
autoclave
/ɔ.tɔ.klav/
Giống cái autoclave
/ɔ.tɔ.klav/
autoclave
/ɔ.tɔ.klav/

autoclave /ɔ.tɔ.klav/

  1. Tự đóng.
    Marmite autoclave — nồi tự đóng (do bản thân áp suất hơi trong nồi)

Tham khảo

sửa