autocensure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
autocensure /ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/ |
autocensure /ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/ |
autocensure gc /ɔ.tɔ.sɑ̃.syʁ/
Tham khảo
sửa- "autocensure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)