autistique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.tis.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autistique /ɔ.tis.tik/ |
autistique /ɔ.tis.tik/ |
Giống cái | autistique /ɔ.tis.tik/ |
autistique /ɔ.tis.tik/ |
autistique /ɔ.tis.tik/
Tham khảo
sửa- "autistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)