authenticator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪ.tɜː/
Danh từ
sửaauthenticator /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪ.tɜː/
- Xem authenticate
Tham khảo
sửa- "authenticator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
authenticator /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪ.tɜː/