Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

authenticator /ə.ˈθɛn.tɪ.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Xem authenticate

Tham khảo

sửa