Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ˈspɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

auspiciously /ɔ.ˈspɪ.ʃəs.li/

  1. Xem auspicious

Tham khảo

sửa