auspicate
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaauspicate ngoại động từ
- Bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc... ).
Động từ
sửaauspicate nội động từ
- Báo điềm.
Tham khảo
sửa- "auspicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
auspicate ngoại động từ
auspicate nội động từ