Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɔ.skəl.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

auscultation /ˌɔ.skəl.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự nghe bệnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
auscultation
/ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/
auscultations
/ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/

auscultation gc /ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự nghe bệnh.

Tham khảo

sửa