Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁi.kyl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
auricule
/ɔ.ʁi.kyl/
auricule
/ɔ.ʁi.kyl/

auricule gc /ɔ.ʁi.kyl/

  1. Dái tai.
  2. Vành tai.
  3. (Giải phẫu) Tiểu nhĩ (ở tim).

Tham khảo sửa