Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
auricule
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁi.kyl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
auricule
/ɔ.ʁi.kyl/
auricule
/ɔ.ʁi.kyl/
auricule
gc
/ɔ.ʁi.kyl/
Dái tai
.
Vành tai
.
(
Giải phẫu
)
Tiểu nhĩ
(ở tim).
Tham khảo
sửa
"
auricule
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)